đã rời bỏ nghĩa tiếng Anh là
have vacated
/hæv ˈvəˌkeɪtɪd/
(v)(Present perfect)
đã rời bỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have vacated: đã rời bỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have vacated