vacated (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã rời bỏ
vacated phiên âm IPA là /ˈvəˌkeɪtɪd/
vacated còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của vacated
Nghe phát âm giọng Mỹ của vacated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã rời bỏ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vacated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vacated