đã rên rỉ nghĩa tiếng Anh là
whimpered
/ˈwɪmpərd/
(v)(Past participle)
đã rên rỉ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của whimpered
Nghe phát âm giọng Mỹ của whimpered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã rên rỉ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của whimpered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan whimpered: đã rên rỉ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
whimpered