đã phát hiện nghĩa tiếng Đức là habe erkannt
đã phát hiện còn có các bản dịch khác là
erkannt, erkannte, erspähtest
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan habe erkannt: đã phát hiện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
habe erkannt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã phát hiện