đã phát hiện nghĩa tiếng Anh là
spotted
/ˈspɒtɪd/
(v)(Past tense)
đã phát hiện còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spotted: đã phát hiện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spotted