đã phạm tội dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là gesündigt
đã phạm tội còn có các bản dịch khác là
sündigte, habe gesündigt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gesündigt: đã phạm tội
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gesündigt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã phạm tội