đã vi phạm nghĩa tiếng Đức là haben missachtet
đã vi phạm còn có các bản dịch khác là
haben verletzt, verletzt, habe verletzt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haben missachtet: đã vi phạm
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã vi phạm