đã nổi lên nghĩa tiếng Anh là have bobbed
/hæv bɒbd/
đã nổi lên còn có các bản dịch khác là
have/has emerged, uprisen, have uprisen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have bobbed: đã nổi lên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have bobbed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã nổi lên