đã níu nghĩa tiếng Đức là klammerte sich an
đã níu còn có các bản dịch khác là
geklammert, hat sich geklammert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan klammerte sich an: đã níu
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã níu