đã níu nghĩa tiếng Đức là geklammert
đã níu còn có các bản dịch khác là
klammerte sich an, hat sich geklammert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geklammert: đã níu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geklammert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã níu