đã niêm phong dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là have sealed
/hæv siːld/
đã niêm phong còn có các bản dịch khác là
sealed, have caulked
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have sealed: đã niêm phong
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have sealed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã niêm phong