đã niêm phong nghĩa tiếng Anh là
sealed
/siːld/
(v)(Past participle)
đã niêm phong còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sealed: đã niêm phong
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sealed