đã nhìn nghĩa tiếng Đức là betrachtet
đã nhìn còn có các bản dịch khác là
geblickt, habe/hat geschaut, geschaut
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan betrachtet: đã nhìn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
betrachtet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã nhìn