đã ngồi nghĩa tiếng Anh là sat
/sæt/
đã ngồi còn có các bản dịch khác là
seated, have/has seated, have sat
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sat: đã ngồi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sat
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã ngồi