have rested phiên âm IPA là /hæv rɛstɪd/
have rested còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have rested
Nghe phát âm giọng Mỹ của have rested
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã nghỉ ngơi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have rested
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have rested
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have rested