đã nghiêng nghĩa tiếng Anh là canted
/kæntɪd/
đã nghiêng còn có các bản dịch khác là
have skewed, have cocked, have tipped, inclined, have/has inclined
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan canted: đã nghiêng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
canted
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã nghiêng