inclined nghĩa tiếng Việt là đã nghiêng
inclined phiên âm IPA là /ɪnˈklaɪnd/
inclined còn có các bản dịch khác là
Có xu hướng, nghiêng về, thiên về, có khuynh hướng, vẹo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inclined
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inclined
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã nghiêng