đã nâng cao nghĩa tiếng Anh là
have uplifted
/hæv ˈʌplɪftɪd/
(v)(Present perfect)
đã nâng cao còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have uplifted: đã nâng cao
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have uplifted