upraised nghĩa tiếng Việt là đã nâng cao
upraised phiên âm IPA là /ʌpˈreɪzd/
upraised còn có các bản dịch khác là
Giương lên, nâng lên, giơ lên
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan upraised
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
upraised
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã nâng cao