uplifted (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã nâng cao
uplifted phiên âm IPA là /ˈʌplɪftɪd/
uplifted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan uplifted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
uplifted