đã mở ra nghĩa tiếng Anh là
unwrapped
/ˌʌnˈræpt/
(past tense)
đã mở ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unwrapped
Nghe phát âm giọng Mỹ của unwrapped
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã mở ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unwrapped
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unwrapped: đã mở ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unwrapped