have unclosed (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã mở ra
have unclosed phiên âm IPA là /ʌnˈkləʊzd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have unclosed
Nghe phát âm giọng Mỹ của have unclosed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã mở ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have unclosed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have unclosed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have unclosed