đã mở nghĩa tiếng Anh là
opened
/ˈəʊpənd/
(adj)(past participle)
đã mở còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của opened
Nghe phát âm giọng Mỹ của opened
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã mở
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan opened: đã mở
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
opened