have unwrapped (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã mở
have unwrapped phiên âm IPA là /hæv ˌʌnˈræpt/
have unwrapped còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have unwrapped
Nghe phát âm giọng Mỹ của have unwrapped
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã mở
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have unwrapped
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have unwrapped
Mở Rộng