has opened (v) nghĩa tiếng Việt là
Đã mở
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của has opened
Nghe phát âm giọng Mỹ của has opened
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã mở
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của has opened
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan has opened
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
has opened