đã mất nghĩa tiếng Anh là
deceased
/dɪˈsiːst/
(adj)
đã mất còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của deceased
Nghe phát âm giọng Mỹ của deceased
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã mất
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deceased: đã mất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deceased