Diễn Giải
đã mắng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have/has lambasted
Nghe phát âm giọng Mỹ của have/has lambasted
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have/has lambasted: đã mắng
Mở Rộng