have/has lambasted (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã mắng
have/has lambasted phiên âm IPA là /hæv/həz ˈlæmbæstɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have/has lambasted
Nghe phát âm giọng Mỹ của have/has lambasted
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have/has lambasted
Mở Rộng