đã mắng nghĩa tiếng Anh là
berated
/bɪˈreɪtɪd/
(v)(Past participle)
đã mắng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của berated
Nghe phát âm giọng Mỹ của berated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã mắng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của berated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan berated: đã mắng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
berated