đã lóng lánh nghĩa tiếng Đức là geglänzt
đã lóng lánh còn có các bản dịch khác là
geglänzt haben, glänzte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geglänzt: đã lóng lánh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geglänzt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã lóng lánh