glänzte nghĩa tiếng Việt là đã lóng lánh
glänzte còn có các bản dịch khác là
Lấp lánh, tỏa sáng, đã tỏa sáng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan glänzte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
glänzte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã lóng lánh