đã lau chùi nghĩa tiếng Đức là aufgewischt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufgewischt: đã lau chùi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufgewischt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã lau chùi