đã lau chùi nghĩa tiếng Đức là wischtest
đã lau chùi còn có các bản dịch khác là
wischte ab, aufgewischt, hat aufgewischt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wischtest: đã lau chùi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wischtest
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã lau chùi