đã làm dơ nghĩa tiếng Đức là beschmutzte
đã làm dơ còn có các bản dịch khác là
beschmiert, habe beschmiert, beschmierte, beschmutzt, beschmutzt haben
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beschmutzte: đã làm dơ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beschmutzte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã làm dơ