đã làm dơ nghĩa tiếng Anh là
besmeared
/bɪˈsmɪərd/
(v)(Past participle)
đã làm dơ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của besmeared
Nghe phát âm giọng Mỹ của besmeared
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã làm dơ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của besmeared
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan besmeared: đã làm dơ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
besmeared