have besmeared (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã làm dơ
have besmeared phiên âm IPA là /hæv bɪˈsmɪərd/
have besmeared còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have besmeared
Nghe phát âm giọng Mỹ của have besmeared
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã làm dơ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have besmeared
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have besmeared
Mở Rộng