bôi nhọ nghĩa tiếng Anh là
have besmeared
/hæv bɪˈsmɪərd/
(Phrasal V.)
bôi nhọ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have besmeared
Nghe phát âm giọng Mỹ của have besmeared
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bôi nhọ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have besmeared
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have besmeared: bôi nhọ
Mở Rộng