defaming (v) nghĩa tiếng Việt là
bôi nhọ
defaming phiên âm IPA là /dɪˈfeɪmɪŋ/
defaming còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của defaming
Nghe phát âm giọng Mỹ của defaming
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bôi nhọ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của defaming
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan defaming
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
defaming