đã làm dịu nghĩa tiếng Anh là
have pacified
/hæv ˈpæsəˌfaɪd/
(v) (past participle)
đã làm dịu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have pacified
Nghe phát âm giọng Mỹ của have pacified
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã làm dịu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have pacified
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have pacified: đã làm dịu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have pacified