have quenched (v) (present perfect) nghĩa tiếng Việt là
Đã làm dịu
have quenched phiên âm IPA là /hæv kwɛntʃt/
have quenched còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have quenched
Nghe phát âm giọng Mỹ của have quenched
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã làm dịu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have quenched
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have quenched
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have quenched