đã dập tắt (lửa, khát...) nghĩa tiếng Anh là
have quenched
/hæv kwɛntʃt/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have quenched
Nghe phát âm giọng Mỹ của have quenched
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã dập tắt (lửa, khát...)
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have quenched
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have quenched: đã dập tắt (lửa, khát...)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have quenched