pacified (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã làm dịu
pacified phiên âm IPA là /ˈpæsɪfaɪd/
pacified còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pacified
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pacified