đã khâu nghĩa tiếng Đức là nähte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nähte: đã khâu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nähte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã khâu