đã khâu nghĩa tiếng Anh là stitched
/stɪtʃt/
đã khâu còn có các bản dịch khác là
have stitched
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stitched: đã khâu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stitched
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã khâu