đã kêu nghĩa tiếng Anh là have pinged
/hæv pɪŋd/
đã kêu còn có các bản dịch khác là
have honked, have ticked, pinged, cawed, have cawed
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have pinged: đã kêu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have pinged
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã kêu