have ticked nghĩa tiếng Việt là đã kêu
have ticked phiên âm IPA là /hæv tɪkt/
have ticked còn có các bản dịch khác là
đã đánh dấu, đánh dấu, đã kêu tí tách
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have ticked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have ticked
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã kêu