đã kẹt nghĩa tiếng Đức là
blockierte
(v)(Simple past)
đã kẹt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của blockierte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã kẹt
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của blockierte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan blockierte: đã kẹt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
blockierte