feststeckend (adj) nghĩa tiếng Việt là
Đã kẹt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của feststeckend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã kẹt
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của feststeckend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan feststeckend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
feststeckend