habe blockiert (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã kẹt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của habe blockiert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã kẹt
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của habe blockiert
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan habe blockiert
Mở Rộng