đã hẹp lại nghĩa tiếng Đức là verengt
đã hẹp lại còn có các bản dịch khác là
verengte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verengt: đã hẹp lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verengt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã hẹp lại